Characters remaining: 500/500
Translation

lai tỉnh

Academic
Friendly

Từ "lai tỉnh" trong tiếng Việt được sử dụng để diễn tả trạng thái của một người đã tỉnh lại sau khi đã ngất đi hoặc mất ý thức. "Lai" trong trường hợp này mang nghĩa là "trở lại" hoặc "quay về", còn "tỉnh" có nghĩa là "tỉnh táo", " ý thức". Khi kết hợp lại, "lai tỉnh" có nghĩa là "trở lại trạng thái tỉnh táo".

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau khi ngất, bệnh nhân đã lai tỉnh có thể nói chuyện với bác sĩ."
    • " ấy đã ngất xỉu nhưng may mắn đã lai tỉnh ngay lập tức."
  2. Câu nâng cao:

    • "Mặc dù đã ngất đi một lúc lâu, nhưng cuối cùng bệnh nhân cũng lai tỉnh hồi phục sức khỏe."
    • "Trong buổi tiệc, anh ấy cảm thấy chóng mặt bất ngờ ngất xỉu, nhưng sau đó đã lai tỉnh trở lại vui vẻ."
Phân biệt biến thể:
  • Tỉnh: Từ "tỉnh" có thể sử dụng độc lập để chỉ trạng thái tỉnh táo, không ngất.
  • Ngất: Đây từ chỉ trạng thái mất ý thức, đối lập với "lai tỉnh".
Các từ gần giống:
  • Tỉnh dậy: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng khi nói về việc tỉnh lại từ giấc ngủ, không nhất thiết phải từ trạng thái ngất.
  • Hồi tỉnh: Gần nghĩa với "lai tỉnh" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh y tế hơn.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Khôi phục: Có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ việc phục hồi sức khỏe, nhưng không cụ thể như "lai tỉnh".
  • Tỉnh táo: Chỉ trạng thái ý thức, không liên quan đến việc ngất.
Chú ý:
  • "Lai tỉnh" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, y tế hoặc những tình huống khẩn cấp.
  • Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này, có thể gây hiểu lầm nếu không ngữ cảnh, chẳng hạn như không nên dùng để chỉ việc tỉnh dậy từ giấc ngủ không có lý do ngất xỉu.
  1. Đã tỉnh lại sau khi ngất đi: Bệnh nhân đã lai tỉnh.

Comments and discussion on the word "lai tỉnh"